Trang chủ543461 • BOM
add
Safa Systems & Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,89 ₹
Phạm vi một năm
10,69 ₹ - 21,28 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
371,92 Tr INR
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
10,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 65,64% |
Chi phí hoạt động | 8,69 Tr | -25,39% |
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | 3,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -37,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,53 Tr | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,80 Tr | 22,20% |
Tổng tài sản | 921,11 Tr | 35,47% |
Tổng nợ | 560,06 Tr | 9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,98 Tr | 3,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,33 Tr | -702,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 N | 95,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 257,30 Tr | 708,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,92 Tr | 4.575,20% |
Dòng tiền tự do | 4,88 Tr | 5,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
18