Trang chủ543464 • BOM
add
Maruti Interior Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
75,01 ₹ - 78,75 ₹
Phạm vi một năm
71,11 ₹ - 147,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T INR
Số lượng trung bình
17,67 N
Tỷ số P/E
34,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,80 Tr | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 24,03 Tr | 7,14% |
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | -29,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | -29,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,22 Tr | -8,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,64 Tr | -83,77% |
Tổng tài sản | 403,90 Tr | 14,64% |
Tổng nợ | 98,05 Tr | 27,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,32 Tr | -29,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,06 Tr | 87,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,08 Tr | -263,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,95 Tr | 533,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,08 Tr | -290,89% |
Dòng tiền tự do | -35,05 Tr | -604,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
117