Trang chủ543464 • BOM
add
Maruti Interior Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
91,50 ₹ - 93,00 ₹
Phạm vi một năm
71,11 ₹ - 229,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
5,80 N
Tỷ số P/E
28,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,43 Tr | 40,54% |
Chi phí hoạt động | 27,46 Tr | 14,31% |
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | 202,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 114,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,99 Tr | 134,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 Tr | 3,39% |
Tổng tài sản | 496,90 Tr | 23,03% |
Tổng nợ | 141,71 Tr | 44,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,09 Tr | 202,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,16 Tr | -76,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,57 Tr | 63,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,73 Tr | -56,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 Tr | 33,75% |
Dòng tiền tự do | 12,65 Tr | 136,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
117