Trang chủ543464 • BOM
add
Maruti Interior Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
174,44 ₹
Mức chênh lệch một ngày
183,16 ₹ - 183,16 ₹
Phạm vi một năm
71,11 ₹ - 183,16 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T INR
Số lượng trung bình
78,17 N
Tỷ số P/E
102,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,07 Tr | -7,37% |
Chi phí hoạt động | 22,58 Tr | 8,60% |
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | -29,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,92 | -24,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,42 Tr | -11,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 Tr | -21,89% |
Tổng tài sản | 452,30 Tr | 16,69% |
Tổng nợ | 130,10 Tr | 40,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,12 Tr | -29,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,30 Tr | 412,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,70 Tr | -27,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | 50,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | 147,74% |
Dòng tiền tự do | 409,38 N | -87,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
117