Trang chủ543499 • BOM
add
Achyut Healthcare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,87 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4,63 ₹ - 4,63 ₹
Phạm vi một năm
2,82 ₹ - 6,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T INR
Số lượng trung bình
197,40 N
Tỷ số P/E
231,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 Tr | -80,21% |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 18,95% |
Thu nhập ròng | 975,00 N | -37,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,17 | 215,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -635,00 N | -801,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,97 Tr | -95,23% |
Tổng tài sản | 325,92 Tr | 5,30% |
Tổng nợ | 12,94 Tr | 542,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 975,00 N | -37,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,96 Tr | -321,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,78 Tr | 114,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 828,00 N | -31,74% |
Dòng tiền tự do | -25,04 Tr | -136,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9