Trang chủ5434 • TPE
add
Topco Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
246,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
244,00 NT$ - 247,50 NT$
Phạm vi một năm
205,50 NT$ - 328,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
46,90 T TWD
Số lượng trung bình
482,35 N
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,91 T | 30,03% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 39,63% |
Thu nhập ròng | 923,67 Tr | 45,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,81 | 12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,72 | 40,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,48 T | -20,73% |
Tổng tài sản | 37,27 T | 17,83% |
Tổng nợ | 19,27 T | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 923,67 Tr | 45,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,24 T | 29,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,59 Tr | 60,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -635,72 Tr | 17,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 T | 211,50% |
Dòng tiền tự do | 1,84 T | -21,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
646