Trang chủ543516 • BOM
add
Dhyaani Tradeventtures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
11,55 ₹ - 12,40 ₹
Phạm vi một năm
11,05 ₹ - 43,26 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
203,78 Tr INR
Số lượng trung bình
474,41 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,08 Tr | 3,04% |
Chi phí hoạt động | 36,20 Tr | 1.660,55% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 7,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | 3,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 Tr | -2,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,73 Tr | 1.710,82% |
Tổng tài sản | 740,13 Tr | 182,03% |
Tổng nợ | 394,67 Tr | 81,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 7,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,38 Tr | -16.883,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,50 N | -777,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 158,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,79 Tr | 402.275,34% |
Dòng tiền tự do | 712,50 N | -20,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
5