Trang chủ543521 • BOM
add
Fone4 Communications(India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,28 ₹ - 7,32 ₹
Phạm vi một năm
3,70 ₹ - 8,03 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
124,81 Tr INR
Số lượng trung bình
37,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 391,82 Tr | -6,50% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -78,60% |
Thu nhập ròng | -32,09 Tr | -220,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,19 | -242,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,03 Tr | -201,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,00 N | -1,52% |
Tổng tài sản | 380,73 Tr | -20,35% |
Tổng nợ | 309,55 Tr | -9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,09 Tr | -220,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 49,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,50 N | -100,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 322,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,00 N | 87,67% |
Dòng tiền tự do | -18,55 Tr | -224,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
43