Trang chủ543522 • BOM
add
Nanavati Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
41,20 ₹ - 45,25 ₹
Phạm vi một năm
37,00 ₹ - 94,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
193,80 Tr INR
Số lượng trung bình
52,70 N
Tỷ số P/E
99,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,58 Tr | 188,04% |
Chi phí hoạt động | 728,00 N | -18,66% |
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | 292.600,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | 2.584,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 Tr | -28,61% |
Tổng tài sản | 223,87 Tr | 160,74% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,93 Tr | 292.600,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -42,08 Tr | -22.787,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,10 Tr | -22.794,34% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 3.520,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4