Trang chủ543538 • BOM
add
Goel Food Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,52 ₹
Phạm vi một năm
25,10 ₹ - 78,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
858,14 Tr INR
Số lượng trung bình
800,00
Tỷ số P/E
17,15
Tỷ lệ cổ tức
0,22%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,37 Tr | -4,87% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | -13,28% |
Thu nhập ròng | 16,98 Tr | 31,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,21 | 38,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,99 Tr | 7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,12 Tr | 105,10% |
Tổng tài sản | 584,30 Tr | 4,51% |
Tổng nợ | 362,30 Tr | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,98 Tr | 31,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,14 Tr | 785,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,74 Tr | 285,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,76 Tr | -303,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,12 Tr | 470,89% |
Dòng tiền tự do | 13,65 Tr | 35,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web