Trang chủ543538 • BOM
add
Goel Food Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
21,22 ₹ - 22,87 ₹
Phạm vi một năm
21,22 ₹ - 78,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
427,75 Tr INR
Số lượng trung bình
26,67 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,91 Tr | -19,54% |
Chi phí hoạt động | 18,35 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -68,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -61,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,79 Tr | -36,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,83 Tr | 85,04% |
Tổng tài sản | 586,63 Tr | 1,13% |
Tổng nợ | 361,51 Tr | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 Tr | -68,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,66 Tr | -34,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 559,00 N | 120,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,86 Tr | -23,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,64 Tr | -166,00% |
Dòng tiền tự do | 3,17 Tr | -63,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web