Trang chủ543539 • BOM
add
Modi's Navnirman Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
265,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
265,10 ₹ - 273,00 ₹
Phạm vi một năm
159,75 ₹ - 311,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T INR
Số lượng trung bình
8,96 N
Tỷ số P/E
65,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 187,42 Tr | 50,72% |
Chi phí hoạt động | 13,56 Tr | 40,35% |
Thu nhập ròng | 22,70 Tr | 60,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,11 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,43 Tr | 56,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,81 Tr | 199,40% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 105,14% |
Tổng nợ | 359,16 Tr | 12,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,70 Tr | 60,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,47 Tr | -284,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,76 Tr | 88.527,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,78 Tr | 102,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,93 Tr | -187,71% |
Dòng tiền tự do | 18,95 Tr | 58,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
11