Trang chủ543540 • BOM
add
Pearl Green Clubs and Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,15 ₹ - 155,90 ₹
Phạm vi một năm
124,35 ₹ - 284,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
417,36 Tr INR
Số lượng trung bình
440,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,24 Tr | 28,58% |
Chi phí hoạt động | 795,50 N | -27,15% |
Thu nhập ròng | 101,00 N | -74,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,36 | -79,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,00 N | 68,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,35 Tr | -63,12% |
Tổng tài sản | 305,92 Tr | -10,05% |
Tổng nợ | 59,27 Tr | 412,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 N | -74,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | -1.167,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,17 Tr | 104,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,00 N | -99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 715,00 N | -82,44% |
Dòng tiền tự do | -5,38 Tr | 54,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
10