Trang chủ543540 • BOM
add
Pearl Green Clubs and Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
153,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
155,20 ₹ - 155,90 ₹
Phạm vi một năm
77,00 ₹ - 191,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
415,49 Tr INR
Số lượng trung bình
11,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,58 Tr | -18,90% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 51,14% |
Thu nhập ròng | -994,00 N | -420,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,32 | -542,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,11 Tr | -37,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 Tr | -86,65% |
Tổng tài sản | 257,18 Tr | -48,22% |
Tổng nợ | 12,52 Tr | -95,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,00 N | -420,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -653,50 N | 97,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 269,50 N | -99,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 N | 99,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -435,00 N | 88,51% |
Dòng tiền tự do | -8,80 Tr | 2,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
5