Trang chủ543540 • BOM
add
Pearl Green Clubs and Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
140,35 ₹
Phạm vi một năm
124,35 ₹ - 319,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
375,73 Tr INR
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
818,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,75 Tr | -42,69% |
Chi phí hoạt động | 770,50 N | -39,52% |
Thu nhập ròng | -191,00 N | -143,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,14 | -175,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -806,00 N | -36,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,32 Tr | -54,33% |
Tổng tài sản | 496,70 Tr | 148,36% |
Tổng nợ | 250,25 Tr | 2.724,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -191,00 N | -143,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,17 Tr | -188,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,43 Tr | 281,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,86 Tr | -5.583,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,40 Tr | 207,19% |
Dòng tiền tự do | 11,12 Tr | 223,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
10