Trang chủ543542 • BOM
add
Kesar India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
697,00 ₹
Phạm vi một năm
476,00 ₹ - 1.143,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,22 T INR
Số lượng trung bình
5,29 N
Tỷ số P/E
44,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,10 Tr | 107,98% |
Chi phí hoạt động | 51,07 Tr | -12,03% |
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | 256,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,06 | 175,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,28 Tr | 313,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,23 Tr | -10,74% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 11,80% |
Tổng nợ | 622,97 Tr | -10,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 491,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | 256,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,62 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,95 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,26 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
49