Trang chủ543544 • BOM
add
Jayant Infratech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
88,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
86,55 ₹ - 86,55 ₹
Phạm vi một năm
60,34 ₹ - 183,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
879,06 Tr INR
Số lượng trung bình
45,28 N
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,89 Tr | 15,24% |
Chi phí hoạt động | 9,34 Tr | 29,91% |
Thu nhập ròng | 27,82 Tr | 121,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 92,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,74 Tr | 82,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,31 Tr | 49,90% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 62,18% |
Tổng nợ | 520,24 Tr | 106,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,82 Tr | 121,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | -84,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,37 Tr | -4.213,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,18 Tr | 26,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,50 Tr | -155,06% |
Dòng tiền tự do | 18,40 Tr | 79,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6