Trang chủ543544 • BOM
add
Jayant Infratech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
125,00 ₹ - 128,40 ₹
Phạm vi một năm
78,80 ₹ - 344,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T INR
Số lượng trung bình
27,50 N
Tỷ số P/E
25,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,87 Tr | 142,95% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | 2.078,33% |
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | 7,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -55,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,46 Tr | 31,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,64 Tr | 205,57% |
Tổng tài sản | 627,72 Tr | 24,76% |
Tổng nợ | 252,10 Tr | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | 7,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,07 Tr | 132,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 Tr | -120,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,06 Tr | 537,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,49 Tr | 873,79% |
Dòng tiền tự do | 10,24 Tr | 52,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6