Trang chủ543573 • BOM
add
Syrma SGS Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
746,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
743,65 ₹ - 760,25 ₹
Phạm vi một năm
355,05 ₹ - 760,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,96 T INR
Số lượng trung bình
114,93 N
Tỷ số P/E
67,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,44 T | -18,61% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | 13,95% |
Thu nhập ròng | 497,40 Tr | 157,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | 217,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,79 | 170,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 848,05 Tr | 111,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 186,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,40 Tr | 157,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.321