Trang chủ543578 • BOM
add
Olatech Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
224,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ₹ - 235,75 ₹
Phạm vi một năm
82,16 ₹ - 284,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
995,67 Tr INR
Số lượng trung bình
22,42 N
Tỷ số P/E
33,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,96 Tr | 60,79% |
Chi phí hoạt động | 12,04 Tr | 208,49% |
Thu nhập ròng | 8,71 Tr | 259,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,27 | 123,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,86 Tr | 238,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,09 Tr | 150,08% |
Tổng tài sản | 93,86 Tr | 68,49% |
Tổng nợ | 19,98 Tr | 66,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,71 Tr | 259,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -678,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 7,67 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
112