Trang chủ543591 • BOM
add
Dreamfolks Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
459,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
454,05 ₹ - 467,45 ₹
Phạm vi một năm
432,45 ₹ - 581,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,22 T INR
Số lượng trung bình
37,24 N
Tỷ số P/E
34,12
Tỷ lệ cổ tức
0,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,21 T | 20,46% |
Chi phí hoạt động | 52,03 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | 171,94 Tr | 32,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | 9,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,08 Tr | 29,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 24,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,94 Tr | 32,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
83