Trang chủ543594 • BOM
add
Dipna Pharmachem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,60 ₹ - 7,80 ₹
Phạm vi một năm
7,00 ₹ - 16,57 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
186,11 Tr INR
Số lượng trung bình
71,60 N
Tỷ số P/E
8,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,53 Tr | 75,95% |
Chi phí hoạt động | 9,42 Tr | 111,05% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -14,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,55 | -51,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,60 Tr | 32,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,94 Tr | 150,73% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 71,36% |
Tổng nợ | 953,86 Tr | 79,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | -14,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,08 Tr | 106,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,00 N | 264,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,22 Tr | -43,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,30 Tr | 2.363,66% |
Dòng tiền tự do | 2,45 Tr | -15,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
13