Trang chủ543594 • BOM
add
Dipna Pharmachem Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,11 ₹ - 23,11 ₹
Phạm vi một năm
6,40 ₹ - 26,31 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
555,69 Tr INR
Số lượng trung bình
85,50 N
Tỷ số P/E
56,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,47 Tr | -62,03% |
Chi phí hoạt động | 30,35 Tr | 222,14% |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 28,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 238,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,79 Tr | 2,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | -97,14% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -0,40% |
Tổng nợ | 938,86 Tr | -1,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 384,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | 28,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,24 Tr | 157,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,50 N | -3.450,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,11 Tr | -125,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,03 Tr | -97,07% |
Dòng tiền tự do | 2,91 Tr | 18,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
13