Trang chủ543595 • BOM
add
EP Biocomposites Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
164,60 ₹ - 164,60 ₹
Phạm vi một năm
122,00 ₹ - 226,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
276,42 Tr INR
Số lượng trung bình
1,57 N
Tỷ số P/E
24,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,02 Tr | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | -12,61% |
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -7,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -7,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,67 Tr | 50,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,22 Tr | -27,98% |
Tổng tài sản | 156,81 Tr | 38,94% |
Tổng nợ | 59,12 Tr | 122,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 Tr | -7,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,74 Tr | -540,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,50 N | -116,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,02 Tr | 1.337,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 260,00 N | 114,61% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 12,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51