Trang chủ543598 • BOM
add
Shantidoot Infra Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
270,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
270,00 ₹ - 270,00 ₹
Phạm vi một năm
73,35 ₹ - 349,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
485,46 Tr INR
Số lượng trung bình
107,00
Tỷ số P/E
39,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,69 Tr | 23,11% |
Chi phí hoạt động | 2,12 Tr | -17,30% |
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 38,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,60 | 12,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,31 Tr | 13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,48 Tr | 67,43% |
Tổng tài sản | 72,92 Tr | 19,99% |
Tổng nợ | 17,93 Tr | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,24 Tr | 38,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,94 Tr | 954,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,83 Tr | -824,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,02 Tr | -396,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,09 Tr | 405,62% |
Dòng tiền tự do | 4,11 Tr | 13,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
9