Trang chủ543598 • BOM
add
Shantidoot Infra Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
304,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
304,00 ₹ - 308,00 ₹
Phạm vi một năm
74,10 ₹ - 349,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
553,78 Tr INR
Số lượng trung bình
347,00
Tỷ số P/E
31,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,27 Tr | 54,90% |
Chi phí hoạt động | 2,61 Tr | 22,35% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 130,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,78 | 49,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,50 Tr | 99,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,34 Tr | 301,78% |
Tổng tài sản | 82,93 Tr | 19,02% |
Tổng nợ | 15,66 Tr | -32,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 130,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 Tr | 267,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,23 Tr | 2.500,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,00 N | 51,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,93 Tr | 327,49% |
Dòng tiền tự do | 3,60 Tr | 64,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
9