Trang chủ543613 • BOM
add
Mafia Trends Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,43 ₹ - 15,00 ₹
Phạm vi một năm
11,95 ₹ - 22,99 ₹
Số lượng trung bình
19,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,20 Tr | -6,63% |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | -47,40% |
Thu nhập ròng | 437,50 N | 22,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,31 | 31,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 Tr | 11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,55 Tr | 79,22% |
Tổng tài sản | 158,92 Tr | 10,27% |
Tổng nợ | 82,73 Tr | 16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 437,50 N | 22,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,21 Tr | -49,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,27 Tr | 214,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,48 Tr | 773,12% |
Dòng tiền tự do | 292,38 N | -8,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
30