Trang chủ543613 • BOM
add
Mafia Trends Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,75 ₹ - 18,87 ₹
Phạm vi một năm
11,95 ₹ - 22,99 ₹
Số lượng trung bình
55,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,02 Tr | -11,56% |
Chi phí hoạt động | 1,95 Tr | -53,63% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 89,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,85 | 114,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 Tr | -25,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,60 Tr | 48,40% |
Tổng tài sản | 149,15 Tr | 6,70% |
Tổng nợ | 73,38 Tr | 8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 89,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 Tr | 131,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,00 N | -117,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,94 Tr | 134,77% |
Dòng tiền tự do | 764,69 N | -15,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
30