Trang chủ543620 • BOM
add
Insolation Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.170,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.160,00 ₹ - 4.200,00 ₹
Phạm vi một năm
595,15 ₹ - 4.750,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
89,35 T INR
Số lượng trung bình
25,41 N
Tỷ số P/E
133,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 119,83% |
Chi phí hoạt động | 164,23 Tr | 51,52% |
Thu nhập ròng | 306,37 Tr | 307,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 85,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,82 Tr | 183,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,42 Tr | -15,18% |
Tổng tài sản | 3,68 T | 69,97% |
Tổng nợ | 1,98 T | 33,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 51,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,37 Tr | 307,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,77 Tr | 226,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,33 Tr | -87,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -139,79 Tr | -157,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,35 Tr | -535,18% |
Dòng tiền tự do | 58,86 Tr | 337,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
241