Trang chủ543621 • BOM
add
Cargosol Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,50 ₹ - 28,95 ₹
Phạm vi một năm
25,50 ₹ - 53,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
269,96 Tr INR
Số lượng trung bình
8,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 355,99 Tr | 16,50% |
Chi phí hoạt động | 20,29 Tr | -10,49% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -240,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | -221,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,48 Tr | -52,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 Tr | -31,51% |
Tổng tài sản | 646,98 Tr | -9,27% |
Tổng nợ | 430,21 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | -240,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,23 Tr | 9,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 439,00 N | -67,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,02 Tr | -61,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,35 Tr | -1.592,87% |
Dòng tiền tự do | 3,85 Tr | -52,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
63