Trang chủ543622 • BOM
add
Steelman Telecom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
131,20 ₹ - 134,00 ₹
Phạm vi một năm
114,05 ₹ - 204,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T INR
Số lượng trung bình
4,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,51 Tr | -2,06% |
Chi phí hoạt động | 46,93 Tr | -1,20% |
Thu nhập ròng | -47,74 Tr | -48,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,41 | -51,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,42 Tr | -45,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,44 Tr | -2,43% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 0,57% |
Tổng nợ | 788,48 Tr | 3,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,74 Tr | -48,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,52 Tr | 40,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,90 Tr | -57,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,21 Tr | 19,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,79 Tr | -29,09% |
Dòng tiền tự do | -23,24 Tr | -512,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.154