Trang chủ543635 • BOM
add
Piramal Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
224,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
218,10 ₹ - 228,35 ₹
Phạm vi một năm
87,55 ₹ - 244,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
297,11 T INR
Số lượng trung bình
432,52 N
Tỷ số P/E
1.069,67
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,51 T | 11,57% |
Chi phí hoạt động | 12,57 T | 8,03% |
Thu nhập ròng | -886,40 Tr | 10,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,54 | 19,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | 66,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -96,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,02 T | -19,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -886,40 Tr | 10,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
6.719