Trang chủ543652 • BOM
add
Fusion Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
208,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
200,00 ₹ - 210,45 ₹
Phạm vi một năm
200,00 ₹ - 674,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
20,25 T INR
Số lượng trung bình
39,03 N
Tỷ số P/E
5,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | -54,05% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 38,54% |
Thu nhập ròng | -356,20 Tr | -129,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,42 | -164,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,54 | -129,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,53 T | 45,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,20 Tr | -129,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
13.807