Trang chủ543653 • BOM
add
Bikaji Foods International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
775,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
765,00 ₹ - 783,00 ₹
Phạm vi một năm
520,00 ₹ - 1.005,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
192,93 T INR
Số lượng trung bình
21,63 N
Tỷ số P/E
95,45
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 T | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 28,52% |
Thu nhập ròng | 598,96 Tr | 2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | -10,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,39 | 2,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 936,75 Tr | 5,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,55 T | 43,78% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 598,96 Tr | 2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
2.559