Trang chủ543678 • BOM
add
Ambo Agritec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,61 ₹
Mức chênh lệch một ngày
92,00 ₹ - 100,90 ₹
Phạm vi một năm
22,88 ₹ - 109,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T INR
Số lượng trung bình
7,67 N
Tỷ số P/E
69,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 259,51 Tr | 23,99% |
Chi phí hoạt động | 12,69 Tr | -19,97% |
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 138,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,49 | 93,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,36 Tr | 80,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 82,34% |
Tổng tài sản | 675,26 Tr | 74,62% |
Tổng nợ | 329,60 Tr | 55,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,47 Tr | 138,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,27 Tr | -2.455,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,13 Tr | 1.851,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,00 N | 122,36% |
Dòng tiền tự do | 5,15 Tr | 122,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web