Trang chủ543678 • BOM
add
Ambo Agritec Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
88,80 ₹ - 94,71 ₹
Phạm vi một năm
60,61 ₹ - 111,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T INR
Số lượng trung bình
33,83 N
Tỷ số P/E
84,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 339,94 Tr | 14,74% |
Chi phí hoạt động | 47,03 Tr | 280,27% |
Thu nhập ròng | -307,00 N | -107,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -106,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -133,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 116,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,71 Tr | 256,67% |
Tổng tài sản | 669,93 Tr | 62,20% |
Tổng nợ | 248,06 Tr | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,00 N | -107,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,40 Tr | -455,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -385,00 N | -3.247,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,25 Tr | 1.687,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 744,96% |
Dòng tiền tự do | -4,38 Tr | -283,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web