Trang chủ543686 • BOM
add
Sirca Paints India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
381,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
372,30 ₹ - 384,30 ₹
Phạm vi một năm
234,00 ₹ - 393,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
21,07 T INR
Số lượng trung bình
17,64 N
Tỷ số P/E
42,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 22,35% |
Chi phí hoạt động | 325,30 Tr | 59,79% |
Thu nhập ròng | 141,10 Tr | 12,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | -7,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,42 Tr | 16,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 591,89 Tr | -47,86% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 28,42% |
Tổng nợ | 1,01 T | 139,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,10 Tr | 12,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
515