Trang chủ543709 • BOM
add
PNGS Gargi Fashion Jewellery Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.288,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.224,05 ₹ - 1.270,00 ₹
Phạm vi một năm
438,50 ₹ - 1.516,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,33 T INR
Số lượng trung bình
10,60 N
Tỷ số P/E
47,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,44 Tr | 103,83% |
Chi phí hoạt động | 42,28 Tr | 55,55% |
Thu nhập ròng | 91,46 Tr | 189,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,23 | 42,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,94 Tr | 178,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,10 Tr | 272,06% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 864,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,46 Tr | 189,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1832
Trang web
Nhân viên
24