Trang chủ543711 • BOM
add
Sula Vineyards Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
301,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
298,60 ₹ - 303,70 ₹
Phạm vi một năm
242,55 ₹ - 511,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
25,28 T INR
Số lượng trung bình
51,89 N
Tỷ số P/E
35,94
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 664,90 Tr | 14,44% |
Thu nhập ròng | 130,30 Tr | -3,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,37 | -6,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | -3,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,00 Tr | -0,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,20 Tr | -92,57% |
Tổng tài sản | 10,81 T | 5,28% |
Tổng nợ | 4,94 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,30 Tr | -3,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
740