Trang chủ543714 • BOM
add
Landmark Cars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
647,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
638,80 ₹ - 656,00 ₹
Phạm vi một năm
542,90 ₹ - 901,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
27,03 T INR
Số lượng trung bình
6,37 N
Tỷ số P/E
51,33
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,32 T | 19,89% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 17,22% |
Thu nhập ròng | 31,79 Tr | -54,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,38 | -62,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 448,72 Tr | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,12 Tr | -20,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,79 Tr | -54,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.432