Trang chủ543714 • BOM
add
Landmark Cars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
535,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
531,35 ₹ - 553,40 ₹
Phạm vi một năm
306,05 ₹ - 703,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,49 T INR
Số lượng trung bình
3,17 N
Tỷ số P/E
114,14
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,62 T | 27,61% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 10,17% |
Thu nhập ròng | 69,10 Tr | 117,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 71,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 579,03 Tr | 29,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,15 Tr | 29,47% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,10 Tr | 117,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
4.432