Trang chủ543720 • BOM
add
Kfin Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.197,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.120,10 ₹ - 1.196,70 ₹
Phạm vi một năm
610,05 ₹ - 1.640,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
194,92 T INR
Số lượng trung bình
115,14 N
Tỷ số P/E
58,90
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 T | 25,44% |
Chi phí hoạt động | 754,93 Tr | 47,31% |
Thu nhập ròng | 850,53 Tr | 14,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,06 | -8,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 28,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 T | 58,80% |
Tổng tài sản | 17,51 T | 23,41% |
Tổng nợ | 3,43 T | 23,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 850,53 Tr | 14,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 6, 2017
Trang web
Nhân viên
5.599