Trang chủ543720 • BOM
add
Kfin Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.427,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.394,30 ₹ - 1.475,00 ₹
Phạm vi một năm
456,10 ₹ - 1.475,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
246,88 T INR
Số lượng trung bình
40,29 N
Tỷ số P/E
83,03
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 T | 35,19% |
Chi phí hoạt động | 687,20 Tr | 32,41% |
Thu nhập ròng | 893,22 Tr | 45,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,69 | 7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,16 | 44,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 36,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,19 T | 12,83% |
Tổng tài sản | 15,30 T | 8,01% |
Tổng nợ | 3,14 T | -26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 893,22 Tr | 45,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 6, 2017
Trang web
Nhân viên
5.599