Trang chủ543745 • BOM
add
SVS Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,08 ₹ - 17,08 ₹
Phạm vi một năm
6,85 ₹ - 19,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
364,65 Tr INR
Số lượng trung bình
245,00 N
Tỷ số P/E
438,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 Tr | -94,78% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | -86,56% |
Thu nhập ròng | 463,50 N | -48,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,23 | 888,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 768,00 N | -65,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 42,63% |
Tổng tài sản | 346,06 Tr | -4,54% |
Tổng nợ | 14,70 Tr | -54,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 331,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 463,50 N | -48,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 255,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 204,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 521,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
8