Trang chủ543753 • BOM
add
Dharni Capital Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,10 ₹
Phạm vi một năm
27,05 ₹ - 52,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
898,32 Tr INR
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
28,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,89 Tr | 124,89% |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | 19,40% |
Thu nhập ròng | 7,92 Tr | 162,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,20 | 16,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,14 Tr | 165,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,14 Tr | -57,33% |
Tổng tài sản | 191,67 Tr | 34,05% |
Tổng nợ | 18,62 Tr | 1.745,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,92 Tr | 162,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,56 Tr | 549,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,43 Tr | -6.658,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,87 Tr | -141,43% |
Dòng tiền tự do | -23,07 Tr | -3.262,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
2