Trang chủ543766 • BOM
add
Ashika Credit Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
730,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
744,70 ₹ - 744,70 ₹
Phạm vi một năm
45,60 ₹ - 744,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,01 T INR
Số lượng trung bình
13,39 N
Tỷ số P/E
38,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,94 Tr | 149,85% |
Chi phí hoạt động | 26,66 Tr | 116,80% |
Thu nhập ròng | 92,71 Tr | 125,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,84 | -9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | -8,25% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 337,74% |
Tổng nợ | 705,26 Tr | 3.572,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,71 Tr | 125,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
11