Trang chủ543782 • BOM
add
Sealmatic India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
600,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
577,05 ₹ - 605,00 ₹
Phạm vi một năm
481,00 ₹ - 869,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T INR
Số lượng trung bình
11,95 N
Tỷ số P/E
55,86
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,64 Tr | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 96,78 Tr | 28,31% |
Thu nhập ròng | 32,29 Tr | -2,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,70 | -17,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,36 Tr | 6,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,26 Tr | -52,09% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 10,03% |
Tổng nợ | 233,66 Tr | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 932,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,29 Tr | -2,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,58 Tr | -196,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,50 N | -99,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 Tr | 150,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | -99,56% |
Dòng tiền tự do | 14,86 Tr | 3.953,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
342