Trang chủ543799 • BOM
add
S V J Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
146,55 ₹ - 156,85 ₹
Phạm vi một năm
23,17 ₹ - 167,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
847,91 Tr INR
Số lượng trung bình
9,90 N
Tỷ số P/E
115,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,71 Tr | 7,37% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 41,54% |
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | -20,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,08 | -25,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 Tr | -35,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,51 Tr | — |
Tổng tài sản | 187,87 Tr | — |
Tổng nợ | 31,80 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 Tr | -20,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -692,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 900,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
5