Trang chủ543804 • BOM
add
Amanaya Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,05 ₹ - 14,75 ₹
Phạm vi một năm
13,05 ₹ - 28,38 ₹
Số lượng trung bình
12,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,19 Tr | 10,10% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 27,72% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 319,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,38 | 283,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 Tr | 273,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,19 Tr | 98,51% |
Tổng tài sản | 54,62 Tr | 7,47% |
Tổng nợ | 1,73 Tr | 83,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 319,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,96 Tr | 132,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 N | -181,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,00 N | 16,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,85 Tr | 131,45% |
Dòng tiền tự do | 1,14 Tr | 243,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
6