Trang chủ543811 • BOM
add
Airan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,65 ₹ - 26,78 ₹
Phạm vi một năm
22,51 ₹ - 48,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T INR
Số lượng trung bình
20,99 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,98 Tr | 6,12% |
Chi phí hoạt động | 50,52 Tr | 32,10% |
Thu nhập ròng | 18,66 Tr | -38,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | -42,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,58 Tr | 30,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -70,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,13 Tr | -4,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,66 Tr | -38,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.787