Trang chủ543814 • BOM
add
Prospect Consumer Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
107,10 ₹
Phạm vi một năm
52,00 ₹ - 186,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
570,15 Tr INR
Số lượng trung bình
3,67 N
Tỷ số P/E
23,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,84 Tr | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 6,53 Tr | -23,47% |
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 58,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | 46,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,87 Tr | 41,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,68 Tr | 392,53% |
Tổng tài sản | 279,90 Tr | 53,48% |
Tổng nợ | 50,82 Tr | -23,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,52 Tr | 58,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -35,97 Tr | -350,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,48 Tr | -1.206,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,80 Tr | 349,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 Tr | 179,19% |
Dòng tiền tự do | -4,07 Tr | -210,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
9