Trang chủ543814 • BOM
add
Prospect Consumer Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
73,00 ₹ - 73,44 ₹
Phạm vi một năm
53,37 ₹ - 157,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
404,15 Tr INR
Số lượng trung bình
5,67 N
Tỷ số P/E
18,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,11 Tr | 47,14% |
Chi phí hoạt động | 8,32 Tr | 70,73% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 1,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,83 | -31,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,39 Tr | 41,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,68 Tr | 138,78% |
Tổng tài sản | 314,77 Tr | 78,27% |
Tổng nợ | 75,30 Tr | 49,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 1,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,20 Tr | 231,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,89 Tr | -939,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,81 Tr | -165,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -502,00 N | -129,58% |
Dòng tiền tự do | -693,88 N | -119,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
9