Trang chủ543828 • BOM
add
Sudarshan Pharma Industries Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,40 ₹ - 42,00 ₹
Phạm vi một năm
5,82 ₹ - 46,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,50 T INR
Số lượng trung bình
670,13 N
Tỷ số P/E
80,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | -2,01% |
Chi phí hoạt động | 63,66 Tr | 44,15% |
Thu nhập ròng | 29,61 Tr | 22,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 24,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 89,06 Tr | 74,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,20 T | — |
Tổng nợ | 2,03 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,61 Tr | 22,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,25 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,60 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,33 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 30,09 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
60