Trang chủ543828 • BOM
add
Sudarshan Pharma Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,66 ₹ - 26,66 ₹
Phạm vi một năm
5,82 ₹ - 53,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 T INR
Số lượng trung bình
155,20 N
Tỷ số P/E
40,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | — |
Chi phí hoạt động | 74,27 Tr | — |
Thu nhập ròng | 50,15 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,14 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,50 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,02 T | — |
Tổng nợ | 2,71 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,15 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,44 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 668,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 33,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
60