Trang chủ543830 • BOM
add
Labelkraft Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,80 ₹
Phạm vi một năm
56,00 ₹ - 81,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
239,41 Tr INR
Số lượng trung bình
2,73 N
Tỷ số P/E
21,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,57 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,97 Tr | — |
Tổng tài sản | 137,59 Tr | — |
Tổng nợ | 29,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -804,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -3,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
35