Trang chủ543843 • BOM
add
Command Polymers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
28,20 ₹ - 28,20 ₹
Phạm vi một năm
21,65 ₹ - 46,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
264,42 Tr INR
Số lượng trung bình
4,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,85 Tr | 37,20% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | -45,62% |
Thu nhập ròng | -36,00 N | 98,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,08 | 99,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | 59,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 109,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 Tr | -17,07% |
Tổng tài sản | 266,95 Tr | 4,48% |
Tổng nợ | 116,00 Tr | 27,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,00 N | 98,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,29 Tr | 132,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | 98,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,38 Tr | 34,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 881,00 N | 102,54% |
Dòng tiền tự do | 2,14 Tr | 281,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10