Trang chủ543905 • BOM
add
Innokaiz India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,40 ₹ - 45,10 ₹
Phạm vi một năm
39,90 ₹ - 126,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
443,70 Tr INR
Số lượng trung bình
4,51 N
Tỷ số P/E
21,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,81 Tr | -73,33% |
Chi phí hoạt động | 4,84 Tr | 147,91% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -110,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | -137,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,21 Tr | -91,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,61 Tr | -21,44% |
Tổng tài sản | 837,52 Tr | 48,98% |
Tổng nợ | 358,85 Tr | 23,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 478,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -110,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,36 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,53 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,25 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
88