Trang chủ543912 • BOM
add
Power and Instrumentation (Gujarat) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
248,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
243,75 ₹ - 243,75 ₹
Phạm vi một năm
38,96 ₹ - 259,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T INR
Số lượng trung bình
19,98 N
Tỷ số P/E
32,16
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,66 Tr | 16,00% |
Chi phí hoạt động | 32,37 Tr | 93,47% |
Thu nhập ròng | 18,70 Tr | 86,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,34 | 60,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,11 Tr | 21,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,60 Tr | 48,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 512,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,70 Tr | 86,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Nhân viên
75