Trang chủ543912 • BOM
add
Power and Instrumentation (Gujarat) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
292,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
307,15 ₹ - 307,15 ₹
Phạm vi một năm
40,00 ₹ - 307,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T INR
Số lượng trung bình
6,93 N
Tỷ số P/E
40,53
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,25 Tr | 125,72% |
Chi phí hoạt động | 30,48 Tr | 52,03% |
Thu nhập ròng | 38,91 Tr | 179,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,08 | 23,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,23 Tr | 92,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,43 Tr | -7,18% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 42,61% |
Tổng nợ | 557,11 Tr | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,91 Tr | 179,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Nhân viên
75