Trang chủ543916 • BOM
add
Hemant Surgical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
210,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
204,50 ₹ - 215,00 ₹
Phạm vi một năm
88,15 ₹ - 215,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 T INR
Số lượng trung bình
57,01 N
Tỷ số P/E
26,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,83 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 52,90 Tr | — |
Thu nhập ròng | 24,29 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,07 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,47 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,48 T | — |
Tổng nợ | 851,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 631,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,29 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,79 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,76 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -84,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
92