Trang chủ543920 • BOM
add
CFF Fluid Control Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
607,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
600,00 ₹ - 608,00 ₹
Phạm vi một năm
355,00 ₹ - 949,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,70 T INR
Số lượng trung bình
22,41 N
Tỷ số P/E
55,67
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 400,17 Tr | 34,62% |
Chi phí hoạt động | 60,78 Tr | 45,83% |
Thu nhập ròng | 70,23 Tr | 39,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,55 | 3,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,72 Tr | 29,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,68 Tr | 119,79% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 15,30% |
Tổng nợ | 457,56 Tr | 13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,23 Tr | 39,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,36 Tr | 86,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,84 Tr | 78,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,33 Tr | -108,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,52 Tr | -4.228,83% |
Dòng tiền tự do | 64,27 Tr | 394,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
67