Trang chủ543924 • BOM
add
Sonalis Consumer Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,00 ₹ - 69,00 ₹
Phạm vi một năm
43,74 ₹ - 97,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
327,68 Tr INR
Số lượng trung bình
17,33 N
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 303,97 Tr | 9.519,19% |
Chi phí hoạt động | 9,19 Tr | 831,05% |
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 1.315,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | 112,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,67 Tr | 1.229,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 Tr | -54,44% |
Tổng tài sản | 519,60 Tr | 404,86% |
Tổng nợ | 436,47 Tr | 842,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 1.315,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | -9,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,63 Tr | -42,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 Tr | -26,39% |
Dòng tiền tự do | 10,20 Tr | 1.090,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web