Trang chủ543928 • BOM
add
Cosmic CRF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.610,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.530,00 ₹ - 1.596,90 ₹
Phạm vi một năm
1.111,00 ₹ - 2.210,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 T INR
Số lượng trung bình
14,53 N
Tỷ số P/E
41,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 78,64% |
Chi phí hoạt động | 59,13 Tr | 93,93% |
Thu nhập ròng | 54,08 Tr | 81,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,66 | 1,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,41 Tr | 107,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 172,96% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 117,92% |
Tổng nợ | 1,37 T | 212,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,08 Tr | 81,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,46 Tr | -236,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,92 Tr | -138,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 967,32 Tr | 138,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 635,94 Tr | 120,97% |
Dòng tiền tự do | 92,24 Tr | 254,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
37