Trang chủ543936 • BOM
add
Senco Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
335,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
323,35 ₹ - 342,05 ₹
Phạm vi một năm
304,50 ₹ - 772,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
26,62 T INR
Số lượng trung bình
81,89 N
Tỷ số P/E
39,27
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,03 T | 27,26% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | -0,21% |
Thu nhập ròng | 334,84 Tr | -69,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,59 | -75,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,12 | -70,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 725,30 Tr | -57,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,19 T | 20,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,84 Tr | -69,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.688