Trang chủ543937 • BOM
add
Alphalogic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
135,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
140,60 ₹ - 142,60 ₹
Phạm vi một năm
109,70 ₹ - 345,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T INR
Số lượng trung bình
1,86 N
Tỷ số P/E
49,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 197,50 Tr | 100,19% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | -40,34% |
Thu nhập ròng | 9,17 Tr | 64,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -17,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,54 Tr | 37,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,00 N | -25,00% |
Tổng tài sản | 296,72 Tr | 23,82% |
Tổng nợ | 87,74 Tr | 44,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 208,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,17 Tr | 64,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,07 Tr | 90,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,85 Tr | 84,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,91 Tr | -87,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 5,33 Tr | 71,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
16