Trang chủ543937 • BOM
add
Alphalogic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
115,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
109,85 ₹ - 119,75 ₹
Phạm vi một năm
109,70 ₹ - 305,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 T INR
Số lượng trung bình
1,60 N
Tỷ số P/E
41,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,34 Tr | -17,77% |
Chi phí hoạt động | 4,71 Tr | 63,46% |
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | -11,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 7,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,26 Tr | -11,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,00 N | 257,58% |
Tổng tài sản | 269,67 Tr | 5,88% |
Tổng nợ | 49,84 Tr | -22,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | -11,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,34 Tr | 9,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,40 Tr | -52,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,86 Tr | 4,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,00 N | 872,73% |
Dòng tiền tự do | 3,56 Tr | -13,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
16